Danh Sách Cựu Đại Tá QLVNCH
Tên theo vần abc
(xem danh sách đầy đủ chi tiết tại đây: danh sách cựu tướng lãnh qlvnch)
A | Võ Văn A
| An | Nguyễn Văn An
| An | Vũ Xuân An
| Anh | Phạm Anh
| Anh | Trịnh Văn Anh
| Anh | Võ Xuân Anh
| Ánh | Nguyễn Văn Ánh
| Ấm | Nguyễn Ấm
| Ân | Nguyễn Văn Ân
| Ân | Võ Ân
| Ân | Võ Văn Ân
| Ấn | Huỳnh Ấn
| Ẩn | Phùng Ngọc Ẩn
| Ba | Nguyễn Văn Ba
| Ba | Võ Hữu Ba
| Ba | Võ Văn Ba
| Ba | Ya Ba
| Bá | Khương Hữu Bá
| Bá | Nguyễn Đình Bá
| Bá | Nguyễn Văn Bá
| Bá | Nguyễn Văn Bá
| Bá | Trương Sơn Bá
| Bách | Nguyễn Duy Bách
| Bách | Trần Duy Bách
| Bạch | Nguyễn Văn Bạch
| Ban | Huỳnh Hữu Ban
| Bang | Đoàn Văn Bang
| Bảng | Nguyễn Đình Bảng
| Bao | Vũ Hữu Bao
| Bào | Hoàng Ngọc Bào
| Bào | Nguyễn Kim Bào
| Bảo | Dương Ngọc Bảo
| Bảo | Nguyễn Đình Bảo
| Bảo | Nguyễn Khoa Bảo
| Bảo | Nguyễn Năng Bảo
| Bảo | Nguyễn Trọng Bảo
| Bảo | Nguyễn Văn Bảo
| Bân | Huỳnh Văn Bân
| Bầu | Nguyễn Hữu Bầu
| Be | Nguyễn Văn Be
| Bé | Nguyễn Bé
| Bê | Nguyễn Văn Bê
| Bền | Trần Thanh Bền
| Bích | Đoàn Ngọc Bích
| Bích | Ngô Như Bích
| Bích | Nguyễn Mộng Bích
| Bích | Nguyễn Văn Bích
| Bích | Phan Như Bích
| Biên | Lê Tất Biên
| Biết | Nguyễn Văn Biết
| Biết | Nguyễn Văn Biết
| Biểu | Vĩnh Biểu
| Bính | Đoàn Bính
| Bính | Trần Duy Bính
| B́nh | Lê Nguyên B́nh
| B́nh | Lê Quang B́nh
| B́nh | Tạ Thái B́nh
| Bình | Vi Văn Bình
| Bôi | Thẩm Nghĩa Bôi
| Bông | Chung Văn Bông
| Bút | Nguyễn Văn Bút
| Bưởi | Trương Văn Bưởi
| Bường | Nguyễn Phẩm Bường
| Cam | Từ Bộ Cam
| Can | Nguyễn Văn Can
| Can | Phạm Thành Can
| Cách | Phan Văn Cách
| Cả | Nguyễn Cả
| Cảo | Bùi Quư Cảo
| Cảo | Nguyễn Xuân Cảo
| Cát | Bửu Cát
| Cầm | Võ Văn Cầm
| Cẩm | Phạm Văn Cẩm
| Cần | Nguyễn Viết Cần
| Cẩn | Hồ Ngọc Cẩn
| Cầu | Hoàng Gia Cầu
| Cầu | Lê Cầu
| Cầu | Phạm Gia Cầu
| Chà | Trần Văn Chà
| Chánh | Cao Thiện Chánh
| Chánh | Đặng Cần Chánh
| Chánh | Điều Công Chánh
| Chánh | Nguyễn Trung Chánh
| Chân | Trần Văn Chân
| Châu | Cao Minh Châu
| Châu | Cổ Tấn Tinh Châu
| Châu | Lê Mộng Châu
| Châu | Ngô Minh Châu
| Châu | Trần Ngọc Châu
| Chấn | Đinh Công Chấn
| Chất | Lê Duy Chất
| Chi | Lữ Mộng Chi
| Chi | Phạm Đ́nh Chi
| Chiêm | Vũ Quang Chiêm
| Chiên | Nguyễn Văn Chiên
| Chiêu | Nguyễn Linh Chiêu
| Chiêu | Phùng Văn Chiêu
| Chiêu | Trần Thanh Chiêu
| Chiếu | Nguyễn Văn Chiếu
| Chiểu | Nguyễn Quang Chiểu
| Chinh | Lâm Quang Chinh
| Chinh | Phạm Tường Chinh
| Chí | Lê Hữu Chí
| Chí | Lương Chí
| Chí | Lương Khánh Chí
| Chí | Nguyễn Thành Chí
| Chín | Nguyễn Văn Chín
| Chính | Chính
| Chính | Huỳnh Văn Chính
| Chính | Trang Văn Chính
| Chỉnh | Đào Đức Chỉnh
| Chọng | Vũ Đăng Chọng
| Chu | Trần Mộng Chu
| Chụ | Phó Quốc Chụ
| Chuâ n | Lê Văn Chuân
| Chuẩn | Lại Đức Chuẩn
| Chuẩn | Nguyễn Thành Chuẩn
| Chung | Đinh Văn Chung
| Chung | Ngô Văn Chung
| Chung | Phạm Kim Chung
| Chun g | Phạm Văn Chung
| Chung | Trần Cảnh Chung
| Chung | Vũ Đình Chung
| Chuyên | Nguyễn Văn Chuyên
| Chuyết | Phạm Bảo Chuyết
| Chuyết | Phạm Văn Chuyết
| Chúc | Lê Minh Chúc
| Chức | Trương Thăng Chức
| Chương | Nhan Nhật Chương
| Chương | Trịnh Bảo Chương
| Chương | Trương Văn Chương
| Chữ | Trần Văn Chữ
| Có | Nguyễn Hữu Có
| Cóong | Síu Sòi Cóong
| Công | Lê Đạt Công
| Công | Nguyễn Công
| Công | Trần Minh Công
| Công | Trần Minh Công
| Cổn | Phan Văn Cổn
| Của | Nguyễn Văn Của
| Của | Nguyễn Văn Của
| Của | Văn Văn Của
| Cư | Đoàn Cư
| Cư | Nguyễn Văn Cư
| Cương | Đố Trọng Cương
| Cương | Phạm Đình Cương
| Cường | Lê Chí Cường
| Cường | Lều Thọ Cường
| Cường | Nguyễn Tấn Cường
| Cường | Trần Văn Cường
| Dác | Vĩnh Dác
| Danh | Lộ Công Danh
| Dần | Dương Văn Dần
| Dần | Bùi Trạch Dần
| Dần | Trần Văn Dần
| Dần | Vũ Văn Dần
| Dậu | Lê Quư Dậu
| Di | Lê Cảnh Di
| Di | Nguyễn Quốc Di
| Diêu | Khiếu Hữu Diêu
| Diễn | Đỗ Văn Diễn
| Diệp 1 | Huỳnh Ngọc Diệp 1
| Diệp 2 | Huỳnh Ngọc Diệp 2
| Dõng | Lê Hữu Dõng
| Du | Đặng Trần Du
| Du | Phan Duy Du
| Duệ | Lê Ngọc Duệ
| Duệ | Nguyễn Hữu Duệ
| Dung | Nguyễn Đức Dung
| Dung | Nguyễn Duệ Dung
| Dung | Nguyễn Xuân Dung
| Dung | Phạm Hy Dung
| Dũng | Lưu Văn Dũng
| Dũng | Ngô Kỳ Dũng
| Dụng | Trần Hữu Dụng
| Dương | Nguyễn Dương
| Dương | Từ Dương
| Duy | Nguyễn Duy
| Duyên | Cao Hữu Duyên
| Duyên | Ngô Mạnh Duyên
| Dzinh | Bùi Dzinh
| Dũ | Trần Khánh Dũ
| Dũ | Trần Phước Dũ
| Dụ | Huỳnh Văn Dụ
| Đang | Trịnh Đ́nh Đang
| Đán | Đặng Đình Đán
| Đáng | Hoàng Mạnh Đáng
| Đài | Nguyễn Hồng Đài
| Đàm | Lê Trọng Đàm
| Đại | Nguyễn Văn Đại
| Đại | Trần Kim Đại
| Đạm | Nguyễn Hữu Đạm
| Đạm | Nguyễn Viết Đạm
| Đạt | Lê Đức Đạt
| Đạt | Trần Duy Đạt
| Đây | Lê Ngọc Đây
| Đẩu | Mai Bắc Đẩu
| Đẩu | Trương Minh Đẩu
| Đắc | Trần Văn Đắc
| Đắc | Trần Vĩnh Đắc
| Đặng | Bùi Hữu Đặng
| Đặng | Lê Văn Đặng
| Đê | Vũ Trọng Đệ
| Để | Nguyễn Đức Để
| Đệ | Đinh Văn Đệ
| Đệ | Đoàn Văn Đệ
| Đệ | Lê Văn Đệ
| Đệ | Nguyễn Đức Đệ
| Đệ | Thái Bá Đệ
| Đệ | Trần Đăng Đệ
| Điềm | Bùi Đức Điềm
| Điểm | Nguyễn Hiền Điểm
| Điền | Huỳnh Văn Điền
| Điền | Nguyễn Hữu Điền
| Điền | Trần Thanh Điền
| Điển | Phan Văn Điển
| Điệp | Đào Ngọc Điệp
| Điệp | Nguyễn Ngọc Điệp
| Điệt | Phạm Tài Điệt
| Điều | Lê Viết Điều
| Điều | Ngô Văn Điều
| Đính | Đỗ Văn Đính
| Đính | Lê Văn Đính
| Đính | Nguyễn Hữu Đính
| Đ́nh | Tôn Thất Đ́nh
| Đỉnh | Nguyễn Văn Đỉnh
| Đĩnh | Nguyễn Mạnh Đĩnh
| Đĩnh | Nguyễn Ngọc Đĩnh
| Đĩnh | Phạm Kim Đĩnh
| Định | Bùi Quang Định
| Định | Lê Ngọc Định
| Định | Ngô Văn Định
| Định | Nguyễn Kim Định
| Đóa | Nguyễn Tử Đóa
| Đóa | Trần Ngọc Đóa
| Đoàn | Nguyễn Hợp Đoàn
| Dõng | Lê Hữu Dõng
| Đỏ | Lê Quý Đỏ
| Đô | Dương Văn Đô
| Đô | Nguyễn Văn Đô
| Đông | Hồng Sơn Đông
| Đông | Nguyễn Văn Đông
| Đông | Phạm Cao Đông
| Đông | Tôn Thất Đông
| Đồng | Nguyễn Văn Đồng
| Đồng | Dương Thái Đồng
| Đồng | Ngô Hán Đồng
| Đồng | Tôn Văn Đồng
| Đổ | Trần Văn Đổ
| Độ | Trần Hữu Độ
| Đương | Nguyễn Văn Đương
| Đức | Lê Hữu Đức
| Đức | Nguyễn Văn Đức
| Đức | Nguyễn Văn Đức
| Đức | Trần Hiếu Đức
| Đức | Trần Xuân Đức
| Gia | Hoàng Hữu Gia
| Gia | Vũ Quốc Gia
| Giang | Hoàng Hữu Giang
| Giang | Nguyễn Kim Hương Giang
| Giao | Nguyễn Đình Giao
| Giao | Trần Đình Giao
| Giác | Thích Tâm Giác
| Giám | Nguyễn Văn Giám
| Giám | Phạm Trung Giám
| Giàu | Quan Minh Giàu
| Giần | Trương Sỹ Giần
| Giụ | Đỗ Xuân Giụ
| Hai | Nguyễn Văn Hai
| Hai | Trần Văn Hai
| Hán | Phạm Đăng Hán
| Hà | Quách Huỳnh Hà
| Hàn | Phan Đăng Hàn
| Hào | Trần Văn Hào
| Hải | Nguyễn Đỗ Hải
| Hải | Nguyễn Văn Hải
| Hải | Phạm Văn Hải
| Hảo | Trần Văn Hảo
| Hãn | Nguyễn Văn Hãn
| Hạnh | Đỗ Đức Hạnh
| Hạnh | Võ Hữu Hạnh
| Hạo | Nguyễn Văn Hạo
| Hạp | Bửu Hạp
| Hạp | Nguyễn Văn Hạp
| Hân | Phạm Văn Hân
| Hân | Trần Thái Hân
| Hậu | Đặng Văn Hậu
| Hậu | Đoàn Công Hậu
| Hậu | Mai Xuân Hậu
| Hậu | Nguyễn Hữu Hậu
| He | Phạm Gia Hẹ
| Hiên | Phan Như Hiên
| Hiếu | Lê Xuân Hiếu
| Hiếu | Nguyễn Chí Hiếu
| Hiền | Bùi Quang Hiền
| Hiền | Hồ Văn Hiền
| Hiền | Huỳnh Hữu Hiền
| Hiền | Lê Quang Hiền
| Hiển | Đào Quang Hiển
| Hiệp | Đặng Hữu Hiệp
| Hiệp | Lê Ngũ Hiệp
| Hiệp | Nguyễn Trọng Hiệp
| Hiệp | Nguyễn Văn Hiệp
| Hiệp | Nguyễn Thuế Hiệp
| Hiệu | Võ Công Hiệu
| Hinh | Hồ Văn Di Hinh
| Hoa | Phạm Bá Hoa
| Hoa | Trần Kim Hoa
| Ḥa | Lê Vĩnh Ḥa
| Hòa | Nguyễn Văn Hòa
| Ḥa | Phan Bá Ḥa
| Hoán | Hà Dương Hoán
| Hoàng | Lê Minh Hoàng
| Hoàng | Nguyễn Văn Hoàng
| Hoàng | Trần Văn Hoàng
| Hoành | Nguyễn Quang Hoành
| Hòe | Trần Đình Hòe
| Học | Nguyễn Văn Học
| Học | Nguyễn Xuân Học
| Hồ | Chu Văn Hồ
| Hồng | Cao Xuân Hồng
| Hồng | Đặng Hữu Hồng
| Hồng | Nguyễn Quang Hồng
| Hồng | Nguyễn Tấn Hồng
| Hồng | Nguyễn Trọng Hồng
| Hồng | Ong Lợi Hồng
| Hổ Blanchard | Trần Văn Hổ Blanchard
| Hổ Paul | Trần Văn Hổ Paul
| Hộ | Nguyễn Hộ
| Hợi | Lê Văn Hợi
| Hớn | Hồ Văn Hớn
| Hớn | Nguyễn Văn Hớn
| Hợp | Bùi Hợp
| Hợp | Đỗ Quý Hợp
| Huân | Cẩm Ngọc Huân
| Huân | Nguyễn Huân
| Huấn | Bùi Văn Huấn
| Huấn | Nguyễn Văn Huấn
| Huấn | Phạm Văn Huấn
| Huấn | Phan Văn Huấn
| Huế | Ngô Văn Huế
| Huề | Đỗ Trọng Huề
| Huệ | Đỗ Huệ
| Huệ | Nguyễn Văn Huệ
| Huy | Kha Vãng Huy
| Huy | Nguyễn Đức Huy
| Huy | Nguyễn Văn Huy
| Huy | Trần Minh Huy
| Huyến | Trần Ngọc Huyến
| Huyến | Trần Vĩnh Huyến
| Huỳnh | Bùi Trọng Huỳnh
| Húc | Nghiêm Xuân Húc
| Hùng | Dư Trí Hùng
| Hùng | Dương Thiệu Hùng
| Hùng | Khưu Đức Hùng
| Hùng | Ngô Văn Hùng
| Hùng | Nguyễn Bá Mạnh Hùng
| Hùng | Nguyễn Huy Hùng
| Hùng | Nguyễn Mộng Hùng
| Hùng | Nguyễn Thúc Hùng
| Hùng | Phan Đình Hùng
| Hùng | Tôn Thất Hùng
| Hùng | Vũ Phi Hùng
| Hưng | Ngô Văn Hưng
| Hưng | Nguyễn Đình Hưng
| Hưng | Nguyễn Quốc Hưng
| Hương | Trần Cẩm Hương
| Hường | Nguyễn Xuân Hường
| Hưởng | Lê Văn Hưởng
| Hưởng | Phạm Văn Hưởng
| Hưởng | Vũ Ngọc Hưởng
| Hữu | Bùi Thế Hữu
| Hữu | Nguyễn Phú Hữu
| Hữu | Nguyễn Văn Hữu
| Hy | Lê Ngọc Hy
| Hy | Phùng Hy
| Kế | Đinh Xuân Kế
| Kha | Bùi Kim Kha
| Kha | Trần Văn Kha
| Khả | Trần Văn Khả
| Khái | Nguyễn Khái
| Khái | Phạm Văn Khái
| Khải | Hồ Sĩ Khải
| Khải | Nguyễn Văn Khải
| Khang | Phạm Duy Khang
| Khang | Trần Quốc Khang
| Khanh | Cao Văn Khanh(*)
| Khanh | Đỗ Xuân Khanh
| Khanh | Kim Khanh
| Khanh | Nguyễn Công Khanh
| Khanh | Nguyễn Hùng Khanh
| Khanh | Nguyễn Tử Khanh
| Khánh | Lê Khánh
| Khẩn | Phạm Chung Khẩn
| Khen | Nguyễn Minh Khen
| Khiêm | Bùi Hữu Khiêm
| Khiêm | Đặng Tất Khiêm
| Khiên | Tôn Thất Khiên
| Khiên | Vũ Văn Khiên
| Khiếu | Lê Bá Khiếu
| Khoa | Lê Văn Khoa
| Khoa | Cao Nguyên Khoa
| Khoa | Phan Văn Khoa
| Khoá | i Nguyễn Đức Khoái
| Khoái | Trần Văn Khoái
| Khoái | Trần Vãng Khoái
| Khoan | Đoàn Chí Khoan
| Khôi | Nguyễn Ngọc Khôi
| Khôi | Võ Đại Khôi
| Khuê | Phạm Mạnh Khuê
| Khuy | Lại Văn Khuy
| Khuyến | Nguyễn Khuyến
| Khương | Bùi Quan Khương
| Khương | Bửu Khương
| Khương | Nguyễn Khương
| Khương | Nguyễn Lương Khương
| Khương | Nguyễn Văn Khương
| Kiêm | Kiêm
| Kiến | Chung Minh Kiến
| Kiểm | Đỗ Kiểm
| Kiểm | Nguyễn Hữu Kiểm
| Kiểm | Nguyễn Văn Kiểm
| Kiểm | Tô Văn Kiểm
| Kiệt | Hoàng Đạo Thế Kiệt
| Kiệt | Mai Văn Kiệt
| Kiệt | Nguyễn Như Kiệt
| Kiệt | Nguyễn Quang Kiệt
| Kiệu | Đoàn Văn Kiệu
| Kim | Lê Văn Kim
| Kim | Nguyễn Văn Kim
| Kim | Phạm Chí Kim
| Kinh | Nguyễn Văn Kinh
| Kinh | Nguyễn Văn Kinh
| Kính | Nguyễn Trọng Kính
| Kính | Trần Khắc Kính
| Kỳ | Bồ Đại Kỳ
| Kỳ | Đỗ Kỳ
| Kỳ | Dương Kỳ
| Lai | Nguyễn Thới Lai
| Lan | Trần Đình Lan
| Lang | Huỳnh Ngọc Lang
| Lãng | Bùi Xuân Lãng
| Lạc | Đặng Duy Lạc
| Lại | Huỳnh Vĩnh Lại
| Lãm | Nguyễn Văn Lãm
| Lâm | Nguyễn Tài Lâm
| Lâm | Trần Văn Lâm
| Lân | Hoàng Cơ Lân
| Lân | Phạm Ngọc Lân
| Lập | Nguyễn Thọ Lập
| Lê | Nguyễn Văn Lê
| Lê | Nguyễn Văn Lê
| Lê | Phạm Văn Lê
| Lến | Hứa Yến Lến
| Lễ | Trần Văn Lễ
| Liêm | Dương Công Liêm
| Liêm | Lê Liêm
| Liêm | Lê Thành Liêm
| Liêm | Trần Thanh Liêm
| Liêm | Trương Đăng Liêm
| Liêu | Đoàn Viết Liêu
| Liễu | Phạm Văn Liễu
| Liễu | Trần Công Liễu
| Lịch | Nguyễn Văn Lịch
| Liệu | Nguyễn Trọng Liệu
| Liệu | Trương Đ́nh Liệu
| Linh | Ngô Thế Linh
| Loan | Phạm Kỳ Loan
| Long | Đặng Hưng Long
| Long | Nguyễn Văn Long
| Long | Tạ Thành Long
| Lô | Vũ Lộ
| Lộc | Châu Hữu Lộc
| Lộc | Nguyễn Tiến Lộc
| Lộc | Nguyễn Văn Lộc
| Lộc | Nguyễn Xuân Lộc
| Lộc | Vũ Văn Lộc
| Lời | Hồ Văn Lời
| Lợi | Đinh Văn Lợi
| Lợi | Ngô Văn Lợi
| Lợi | Nguyễn Huy Lợi
| Luân | Lê Đ́nh Luân
| Luân | Lê Minh Luân
| Luân | Ngô Khắc Luân
| Luận | Nguyễn Văn Luận
| Luận | Nguyễn Văn Luận
| Luật | Nguyễn Trọng Luật
| Luật | Nguyễn Văn Luật
| Luật | Phạm Gia Luật
| Lục | Lê Đình Lục
| Lung | Hoàng Ngọc Lung
| Lung | Nguyễn Hữu Lung
| Luông | Nguyễn Văn Luông
| Lược | Huỳnh Thao Lược
| Lương | Dư Quốc Lương
| Lương | Nguyễn Thế Lương
| Lương | Nguyễn Thu Lương
| Lương | Phan Huy Lương
| Lượng | Võ Thành Lượng
| Lũy | Đỗ Đ́nh Lũy
| Luyện | Hoàng Văn Luyện
| Luyện | Lê Huy Luyện
| Lữ | Tôn Thất Lữ
| Lư | Lê Khắc Lư
| Lý | Dương Văn Lý
| Mai | Đỗ Khắc Mai
| Mai | Nguyễn Hữu Mai
| Mai | Nguyễn Xuân Mai
| Mai | Phạm Hy Mai
| Mai | Tạ Đăng Mai
| Mai | Tô Đăng Mai(
| May | Nguyễn Văn May
| Mãi | Trần Văn Mãi
| Mạnh | Bùi Văn Mạnh
| Mạnh | Lê Văn Mạnh
| td Mân | Nguyễn Văn Mân
| Mân | Phạm Văn Mân
| Mâu | Nguyễn Mâu
| Mầu | Nguyễn Văn Mầu
| Minh | Cao Thông Minh
| Minh | Đặng Văn Minh
| Minh | Đỗ Đức Minh
| Minh | Lư Văn Minh
| Minh | Ngô Văn Minh
| Minh | Nguyễn Văn Minh
| Minh | Phan Công Minh
| Minh | Phan Văn Minh
| Minh | Trần Đức Minh
| Minh | Trần Hữu Minh
| Minh | Trần Quư Minh
| Minh | Trần Trọng Minh
| Mô | Nguyễn Văn Mô
| Mô | Trần Văn Mô
| Mô | Trịnh Hoàng Mô
| Mộc | Đàm Trung Mộc
| Mua | Hoàng Đắc Mua
| Mỹ | Bùi Đức Mỹ
| Mỹ | Lê Quang Mỹ
| Mỹ | Lư Trọng Mỹ
| Mỹ | Vương Từ Mỹ
| Nam | Hồ Hồng Nam
| Nam | Nguyễn Văn Nam
| Năm | Hoàng Thụy Năm
| Năm | Lê Văn Năm
| Ngạc | Hà Văn Ngạc
| Nghiêm | Trịnh Xuân Nghiêm
| Nghìn | Phạm Văn Nghìn
| Nghĩa | Dương Hiếu Nghĩa
| Nghĩa | Hồ Nghĩa
| Nghĩa | Lâm Văn Nghĩa
| Nghĩa | Lê Văn Nghĩa
| Nghĩa | Liêu Quang Nghĩa
| Nghĩa | Ngô Tấn Nghĩa
| Nghĩa | Nguyễn Hoàng Nghĩa
| Nghĩa | Thái Ngọc Nghĩa
| Nghĩa | Trần Trọng Nghĩa
| Nghị | Ngô Xuân Nghị
| Nghị | Nguyễn Thanh Nghị
| Nghị | Nguyễn Thiện Nghị
| Nghị | Phạm Thanh Nghị
| Ngọc | Đào Huy Ngọc
| Ngọc | Lê Văn Ngọc
| Ngọc | Nguyễn Khắc Ngọc
| Ngọc | Nguyễn Gia Ngọc
| Ngọc | Nguyễn Văn Ngọc
| Ngô | Lê Kim Ngô
| Ngôn | Đàng Thiện Ngôn
| Ngôn | Lâm Chánh Ngôn
| Nguyên | Hồ Quang Nguyên
| Nguyên | Nguyễn Quang Nguyên
| Nguyên | Trần Công Nguyên
| Nguyên | Trần Ngọc Nguyên
| Nguyện | Nguyễn Kỳ Nguyện
| Nguyệt | Bùi Kim Nguyệt
| Ngươn | Hàng Võ Ngươn
| Ngươn | Trần Thiện Ngươn
| Ngưu | Nguyễn Văn Ngưu
| Nhă | Hoàng Thanh Nhă
| Nhã | Nguyễn Thế Nhã
| Nhận | Đỗ Ngọc Nhận
| Nhật | Cao Khắc Nhật
| Nhật | Lê Văn Nhật
| Nhi | Lại Đức Nhi
| Nhiên | Trần Thanh Nhiên
| Nhiêu | Lê Văn Nhiêu
| Nhơn | Lê Quang Nhơn
| Nhơn | Mă Sanh Nhơn
| Nhơn | Võ Nhơn
| Nhờ | Nguyễn Văn Nhờ
| Nhu | Hoàng Thọ Nhu
| Nhuận | Cao Hữu Nhuận
| Nhuận | Trần Ngọc Nhuận
| Nhung | Nguyễn Phước Nhung
| Như | Nguyễn Thế Thân
| Như | Lư Thái Như
| Như | Nguyễn Thế Như
| Nhựt | Dư Thành Nhựt
| Ninh | Hoàng Đức Ninh
| Ninh | Nguyễn Quang Ninh
| Ninh | Thân Ninh
| Ninh | Văn Bá Ninh
| Nu | Đoàn Văn Nu
| Nương | Phan Văn Nương
| On | Đinh Thạch On
| Phẩm | Lư Bá Phẩm
| Phan | Dương Quí Phan
| Phan | Phạm Văn Phan
| Phan | Võ Văn Phan
| Phán | Nguyễn Phán
| Phấn | Trần Văn Phấn
| Phấn | Trần Văn Phấn
| Phát | Lê Văn Phát
| Phát | Nguyễn Tuấn Phát
| Phát | Nguyễn Văn Phát
| Phát | Nguyễn Tâm Phát
| Phẩm | Lư Bá Phẩm
| Phi | Huỳnh Long Phi
| Phi | Trịnh Đình Phi
| Phiên | Nguyễn Văn Phiên
| Phiên | Phan Phiên
| Phiêu | Trần Ngươn Phiêu
| Phong | Trịnh Xuân Phong
| Pḥng | Lâm Quang Pḥng
| Phô | Nguyễn Văn Phô
| Phổ | Nguyễn Phổ
| Phu | Lê Nguyên Phu
| Phú | Lê Văn Phú
| Phú | Trần Bình Phú
| Phú | Võ Thành Phú
| Phúc | Phạm Văn Phúc
| Phúc | Đỗ Trang Phúc
| Phúc | Nguyễn Văn Phúc
| Phúc | Phan Quang Phúc
| Phúc | Trần Văn Phúc
| Phúc | Vĩnh Phúc
| Phúc | Vũ Tiến Phúc
| Phúc | Lê Phú Phúc
| Phùng | Nguyễn Ḥa Phùng
| Phùng | Phạm Trọng Phùng
| Phùng | Trương Như Phùng
| Phụng | Nguyễn Duy Phụng
| Phụng | Nguyễn Hữu Phụng
| Phụng | Nguyễn Phi Phụng
| Phụng | Phan Phi Phụng
| Phước | Cao Văn Phước
| Phước | Đặng Văn Phước
| Phước | Đào Bá Phước
| Phước | Lê Tấn Phước
| Phước | Nguyễn Hữu Phước
| Phước | Nguyễn Hữu Phước
| Phước | Nguyễn Hữu Phước
| Phước | Trần Phước
| Phước | Trương Vĩnh Phước
| Phương | Nguyễn Đăng Phương
| Phương | Phạm Hữu Phương
| Quan | Hồ Nhựt Quan
| Quan | Trương Khuê Quan
| Quang | Huỳnh Minh Quang
| Quang | Nguyễn Bùi Quang
| Quang | Phan Duy Quang
| Quang | Phùng Văn Quang
| Quang | Từ Nguyên Quang
| Quang | Vũ Quang
| Quang | Vũ Thế Quang
| Quân | Lư Đức Quân
| Quân | Trần Hoàng Quân
| Quế | Lê Đ́nh Quế
| Quế | Trần Phương Quế
| Quế | Võ Quế
| Quốc | Phạm Phú Quốc
| Quy | Nguyễn Văn Quý
| Quy | Phạm Kim Quy
| Quyền | Hồ Tấn Quyền
| Quyền | Nguyễn Cao Quyền
| Quyền | Nguyễn Quang Quyền
| Quyền | Trần Văn Quyền
| Quư | Đàm Văn Quư
| Quý | Lê Minh Quý
| Quỳnh | Lê Ngọc Quỳnh
| Quỳnh | Nguyễn Ngọc Quỳnh
| Quỳnh | Nguyễn Ngọc Quỳnh
| Quỳnh | Nguyễn Quốc Quỳnh
| Quỳnh | Vũ Thế Quỳnh
| Rắc | Nguyễn Ngọc Rắc
| Ri | Đỗ Văn Ri
| Sa | Lê Kim Sa
| San | Vũ Hữu San
| Sang | Dương Phún Sang
| Sang | Lại Văn Sang
| Sang | Nguyễn Văn Sang
| Sanh | Nguyễn Phú Sanh
| Sanh | Nguyễn Quang Sanh
| Sách | Nguyễn Đ́nh Sách
| Sáng | Chu Văn Sáng
| Sáng | Wṿng A Sáng
| Sáu | Đỗ Văn Sáu
| Sáu | Nguyễn Ngọc Sáu
| Sảnh | Bùi Huy Sảnh
| Sảnh | Bùi Văn Sảnh
| Sảnh | Phạm Huy Sảnh
| Sảo | Nguyễn Văn Sảo
| Sâm | Lê Văn Sâm
| Siêu | Tạ Đình Siêu
| Sinh | Đỗ Xuân Sinh
| Sĩ | Võ Văn Sĩ
| Soạn | Tôn Thất Soạn
| Song | Lư Trọng Song
| Sơn | Đặng Văn Sơn
| Sơn | Dương Thanh Sơn
| Sơn | Hồ Hán Sơn
| Sơn | Huỳnh Thanh Sơn
| Sơn | Nguyễn Trung Sơn
| Sơn | Nguyễn Văn Sơn
| Sơn | Nguyễn Xuân Sơn
| Sơn | Phạm Văn Sơn
| Sum | Võ Sum
| Sùng | Nguyễn Sùng
| Sử | Nguyễn Văn Sử
| Sửu | Phạm Long Sửu
| Tám | Huỳnh Văn Tám
| Tám | Nguyễn Văn Tám
| Tài | Bùi Đức Tài
| Tài | Bùi Văn Tài
| Tài | Đoàn Danh Tài
| Tài | Nguyễn Lương Tài
| Tài | Ôn Văn Tài
| Tài | Vũ Quang Tài
| Tạo | Vũ Duy Tạo
| Tâm | Đỗ Đức Tâm
| Tâm | Hồ Văn Tâm
| Tâm | Nguyễn Văn Tâm
| Tâm | Trịnh Hảo Tâm
| Tân | Nguyễn Viết Tân
| Tây | Nguyễn Kim Tây
| Tây | Nguyễn Văn Tây
| Tấn | Lợi Nguyên Tấn
| Tấn | Nguyễn Văn Tấn
| Tấn | Phạm Đăng Tấn
| Tất | Hoàng Bá Tất
| Thanh | Đặng Phong Thanh
| Thanh | Đỗ Dương Thanh
| Thanh | Dư Ngọc Thanh
| Thanh | Lê Ngọc Thanh
| Thanh | Lê Sơn Thanh
| Thanh | Nguyễn Quốc Thanh
| Thanh | Trịnh Quang Thanh
| Thái | Trần Quang Thái
| Thành | Cao Văn Thành
| Thành | Đặng Phương Thành
| Thành | Đỗ Công Thành
| Thành | Hồ Văn Thành
| Thành | Huỳnh Hiệp Thành
| Thành | Lê Trung Thành
| Thành | Lê Văn Thành
| Thành | Nguyễn Thông Thành
| Thành | Nguyễn Trung Thành
| Thành | Nguyễn Văn Thành
| Thành | Nguyễn Văn Thành
| Thành | Phạm Đỗ Thành
| Thành | Trần Bá Thành
| Thành | Trần Thiện Thành
| Thành | Võ Đại Thành
| Thành | Võ Văn Thành
| Thảo | Lê Văn Thảo
| Thảo | Phạm Ngọc Thảo
| Thân | Phạm Duy Thân
| Thân | Trần Văn Thân
| Thăng | Trần Văn Thăng
| Thắng | Cao Mạnh Thắng
| Thắng | Nguyễn Mạnh Thắng
| Thi | Nguyễn Văn Thi
| Thiên | Lê Văn Thiên
| Thiên | Trần Cửu Thiên
| Thiều | Nguyễn Thiều
| Thiều | Vuơng Hữu Thiều
| Thiện | Nguyễn Văn Thiện
| Thiện | Nguyễn Văn Thiện
| Thiện | Lữ Châu Thiện
| Thiện | Nguyễn Hậu Thiện
| Thiện | Nguyễn Thiện
| Thiện | Phạm Trọng Thiện
| Thiện | Phan Trọng Thiện
| Thiện | Tạ Xuân Thiện
| Thiện | Trần Minh Thiện
| Thiện | Trương Lương Thiện
| Thiệp | Phạm Ngọc Thiệp
| Thiệt | Nguyễn Ngọc Thiệt
| Thiệt | Nhan Văn Thiệt
| Thiệu | Nguyễn Khắc Thiệu
| Th́n | Nguyễn Bá Th́n(Tự Long)
| Thì | Nguyễn Văn Thì
| Thì | Trần Văn Thì
| Thị | Lê Quang Thị
| Thịnh | Lê Trung Thịnh
| Thịnh | Lê Văn Thịnh
| Thịnh | Lê Xuân Thịnh
| Thịnh | Nguyễn Bá Thịnh
| Thịnh | Nguyễn Tất Thịnh
| Thịnh | Nguyễn Văn Thịnh
| Thoàn | Trần Văn Thoàn
| Thọ | Đào Ngọc Thọ
| Thọ | Đăng Văn Thọ
| Thọ | Hoàng Đ́nh Thọ
| Thọ | Lê Văn Thọ
| Thọ | Nguyễn Bá Thọ
| Thọ | Nguyễn Văn Thọ
| Thọ | Nguyễn Văn Thọ
| Thọ | Nguyễn Vạng Thọ
| Thôn | Nguyễn Hữu Thôn
| Thông | Hoàng Tích Thông
| Thông | Nguyễn Đ́nh Thông
| Thông | Nguyễn Hữu Thông
| Thông | Nguyễn Quang Thông
| Thông | Nguyễn Văn Thông
| Thông | Phạm Tất Thông
| Thống | Trần Ngọc Thống
| Thống | Võ Công Thống
| Thu | Dương Đình Thụ
| Thu | Nguyễn Văn Thu
| Thuần | Đỗ Trọng Thuần
| Thuần | Nguyễn Bình Thuần
| Thuần | Phạm Văn Thuần
| Thung | Đinh Sơn Thung
| Thuyên | Thuyên
| Thụ | Nguyễn Ngọc Thụ
| Thụ | Nguyễn Văn Thụ
| Thụ | Trần Quốc Thụ
| Thụ | Vũ Văn Thụ
| Thục | Trương Tấn Thục
| Thụy | Đặng Đ́nh Thụy
| Thụy | Dương Văn Thụy
| Thư | Bùi Hữu Thư
| Thư | Trần Quốc Thư
| Thương | Lê Thương
| Thươn | g Sơn Thương
| Thừa | Nguyễn Văn Thừa
| Thường | Phạm Văn Thường
| Thường | Phan Thế Thường
| Thường | Trần Doãn Thường
| Thưởng | Mai Duy Thưởng
| Thữu | Nguyễn Văn Thữu
| Tiên | Châu Văn Tiên
| Tiên | Nguyễn Minh Tiên
| Tiêu | Hồ Tiêu(*)
| Tiêu | Hoàng Ngọc Tiêu
| Tiến | Trần Quang Tiến
| Tiến | Lâm Duy Tiến
| Tiến | Nguyễn Minh Tiến
| Tiến | Phạm Văn Tiến
| Tiền | Lê Hữu Tiền
| Tiếp | Dương Quang Tiếp
| Tiếu | Dương Tiếu
| Tiếu | Trịnh Tiếu
| Tín | Hà Trọng Tín
| Tín | Huỳnh Huệ Tín
| Tín | Lê Chí Tín
| Tín | Lê Trí Tín
| Tín | Nguyễn Lễ Tín
| Tín | Trần Tín
| Tín | Trần Văn Tín
| Tình | Lý Trí Tình
| Tịnh | Huỳnh Công Tịnh
| Toán | Nguyễn Hữu Toán
| Toàn | Huỳnh Thu Toàn
| Toàn | Võ Toàn
| Toản | Nguyễn Quý Toản
| Ṭng | Nguyễn Trọng Ṭng
| Tôn | Võ Đại Tôn
| Tồn | Huỳnh Văn Tồn
| Tồn | Nguyễn Văn Tồn
| Trang | Lê Văn Trang
| Trang | Nguyễn Bá Trang
| Trang | Nhan Minh Trang
| Tràng | Phan Thông Tràng
| Trãi | Nguyễn Trí Trãi
| Trân | Nguyễn Văn Trân
| Tri | Nguyễn Quang Tri
| Triển | Phạm Văn Triển
| Triển | Phạm Xuân Triển
| Triết | Mai Viết Triết
| Triết | Trần Văn Triết
| Triệu | Vũ Quang Triệu
| Trí | Lê Thuần Trí
| Trí | Nguyễn Đ́nh Trí
| Trí | Nguyễn Lễ Trí
| Trí | Nguyễn Thành Trí
| Trình | Nguyễn Thế Trình
| Trọng | Lê Quang Trọng
| Trọng | Nguyễn Đăng Trọng
| Trọng | Trần Văn Trọng
| Trung | Hồ Đắc Trung
| Trung | Lê Thọ Trung
| Trung | Nguyễn Hiếu Trung
| Trung | Nguyễn Văn Trung
| Trung | Trương Kỳ Trung
| Truyền | Lê Thanh Truyền
| Trúc | Lê Tú Trúc
| Trúc | Trần Ngọc Trúc
| Trụ | Lê Ngọc Trụ
| Trưng | Phùng Ngọc Trưng
| Trứ | Nguyễn Bình Trứ
| Trừ | Vương Văn Trừ
| Trừng | Trương Trừng
| Trước | Nguyễn Bá Trước
| Trường | Nguyễn Cao Trường
| Trường | Nguyễn Khắc Trường
| Trực | Nguyễn Công Trực
| Tú | Nguyễn Tú
| Tuân | Dương Hồng Tuân
| Tuân | Nguyễn Khắc Tuân
| Tuấn | Nguyễn Quốc Tuấn
| Tuấn | Nguyễn Anh Tuấn
| Tuấn | Nguyễn Tuấn
| Tuấn | Nguyễn Văn Tuấn
| Tuấn | Phạm Ngọc Tuấn
| Tuấn | Vũ Ngọc Tuấn
| Túc | Nguyễn Sĩ Túc
| Tuệ | Ngô Lê Tuệ
| Tuệ | Trần Văn Tuệ
| Tung | Lê Quang Tung
| Tuy | Đặng Văn Tuy
| Tuyên | Lê Đình Tuyên
| Tuyên | Nguyễn Đình Tuyên
| Tuyên | Nguyễn Tuyên(*)
| Tuyền | Nguyễn Hồng Tuyền
| Tuyển | Khồng Văn Tuyển
| Tuyết | Đặng Như Tuyết
| Tùng | Đỗ Tùng
| Tùng | Lương Bùi Tùng
| Tùng | Lương Thanh Tùng
| Tùng | Nguyễn Thanh Tùng
| Tùng | Phạm Tùng
| Tùng | Phan Đ́nh Tùng
| Tùng | Trần Minh Tùng
| Tư | Dương Văn Tư
| Tư | Huỳnh Văn Tư
| Tư | Nguyễn Văn Tư
| Tư | Nguyễn Văn Tư
| Tư | Trần Văn Tư
| Tự | Nguyễn Tự
| Tự | Trần Văn Tự
| Tươi | Trần Văn Tươi
| Tường | Cao Đăng Tường
| Tường | Đào Trọng Tường
| Tường | Nguyễn Mạnh Tường
| Tường | Nguyễn Văn Tường
| Tường | Nguyễn Văn Tường
| Tường | Quách Thế Tường
| Tý | Nguyễn Hàn Tý
| Tỷ | Hoàng Văn Tỷ
| Tỷ | Trần Văn Tỷ
| Tỵ | Nguyễn Thế Tỵ
| Tỵ | Trần Văn Tỵ
| Út | Phạm Văn Út
| Ủy | Cao Văn Ủy
| Ưng | Nguyễn Văn Ưng
| Ước | Vũ Văn Ước
| Vạng | Nguyễn Trí Vạng
| Vân | Lữ Phụng Vân
| Vân | Nguyễn Đức Vân
| Vân | Nguyễn Vân
| Vân | Nguyễn Vân
| Vân | Tôn Văn Vân
| Vân | Trần Văn Vân
| Vân | Võ Văn Vân
| Văn | Vũ Thượng Văn
| Vấn | Từ Vấn
| Vận | Phạm Vận
| Ven | Phạm Văn Ven
| Vệ | Cao Xuân Vệ
| Viên | Bùi Cửu Viên
| Viên | Nguyễn Văn Viên
| Viên | Nguyễn Văn Viên
| Việt | Hà Mai Việt
| Việt | Trần Văn Việt
| Vinh | Dương Văn Vinh
| Vinh | Nguyễn Đ́nh Vinh
| Vinh | Nguyễn Vinh
| Vinh | Nguyễn Xuân Vinh
| Vinh | Phạm Thế Vinh
| Vinh | Trịnh Kim Vinh
| Vinh | Vũ Đức Vinh
| Vĩnh | Nguyễn Công Vĩnh
| Vịnh | Đặng Sỹ Vịnh
| Vịnh | Hà Xuân Vịnh
| Vũ | Trịnh Văn Vũ
| Vượng | Nguyễn Văn Vượng
| Vượn | g Nguyễn Văn Vượng
| Vỵ | Trần Đình Vỵ
| Xảo | Nguyễn Văn Xảo
| Xồi | Trần Văn Xồi
| Xuân | Đào Mộng Xuân
| Xuân | Nguyễn Hữu Xuân
| Xuân | Nguyễn Vĩnh Xuân
| Xuân | Tăng Bá Xuân
| Xuân | Trịnh Quang Xuân
| Xuyên | Nguyễn Đức Xuyên
| Xương | Trương Văn Xương
| Y | Nguyễn Văn Y
| Yên | Lê Văn Yên
| Yên | Nguyễn Thành Yên
| Yêu | Đàm Quang Yêu
| Yểm | Lưu Yểm
|
Tướng Hiếu, Một Thiên Tài Quân Sự?
Các Tướng Lănh QLVNCH
generalhieu
|