|
Hành Quân Đặt Máy Ḍ Thám
1. Tổng Quát: Trong cuộc hành quân vượt biên Toàn Thắng 8/B/5 của Sư Đoàn 5, Bộ Chỉ Huy Hành Quân đă bí mật lồng vào đó hai cuộc hành quân đặt máy ḍ thám quanh Snoul để thâu thập tin tức t́nh báo về sự di chuyển nhân lực của địch tại vùng Snoul sau khi các đơn vị bạn triệt thoái. Các máy ḍ thám này thuộc loại chấn động và từ tính. Sư Đoàn 1 Kỵ Binh Hoa Kỳ sẽ theo dơi nghe ngóng các máy ḍ thám này từ một căn cứ đặt ở Núi Bà Ra.
2. Thực Hiện:
a/ Ba Đội Toán Chiến Đấu Điện Tử gồm khoảng 15 người được xử dụng để đặt các máy ḍ thám.
b/ Vào hai ngày 6/11 và 8/11, tổng cộng 40 máy ḍ thám được đặt tại 11 vị trí khác nhau, hoặc bằng cách chôn dấu bằng tay hoặc từ trực thăng của Không Lực Việt Nam Cộng Ḥa thả xuống. Các vùng tập trung chính của các máy ḍ nằm dọc theo hệ thống đường lộ phía Bắc và phía Nam Snoul.
c/ Sau khi hoàn tất hành quân đặt máy ḍ, vị trí Núi Bà Ra v́ khoảng cách quá xa nên máy nghe không bắt được các tín hiệu từ các máy ḍ thám phát đi. V́ vậy hệ thống nghe ngóng được dời về Lộc Ninh và được giao cho một đơn vị của Sư Đoàn 5 điều động 24 trên 24.
Bảng A: Vị Trí Các Máy Đặt Ngày 6/11/1970
Giây |
Loại |
Tọa Độ |
A |
Minisid |
XU 576435 |
A |
Minisid |
XU 574435 |
A |
G Sid |
XU 573433 |
A |
G Sid |
XU 572434 |
B |
Minisid |
XU 602464 |
B |
Minisid |
XU 603436 |
B |
G Sid |
XU 598460 |
B |
G Sid |
XU 599463 |
C |
Minisid |
XU 614448 |
C |
Minisid & Magid |
XU 612453 |
C |
G Sid |
XU 617447 |
C |
G Sid |
XU 610450 |
D |
Minisid |
XU 637453 |
D |
Minisid & Magid |
XU 630450 |
D |
G Sid |
XU 633450 |
D |
G Sid |
XU 635452 |
|
|
Bảng B: Vị Trí Các Máy Đặt Ngày 8/11/1970
Giây |
Loại |
Tọa Độ |
E |
Adsid |
XU 553536 |
E |
Adsid |
XU 552533 |
E |
Adsid |
XU 554531 |
F |
Adsid |
XU 559512 |
F |
Adsid |
XU 558514 |
G |
Adsid |
XU 576503 |
G |
Adsid |
XU 575499 |
H |
Adsid |
XU 585470 |
H |
Adsid |
XU 583476 |
H |
Adsid |
XU 583473 |
I |
Minid & Magid |
XU 595324 |
I |
G sid |
XU 605318 |
I |
G sid |
XU 605320 |
I |
G Sid |
XU 594325 |
J |
Minisid & Magid |
XU 649276 |
J |
G sid |
XU 653276 |
J |
G sid |
XU 652277 |
J |
G sid |
XU 649277 |
K |
Adsid |
XU 536308 |
K |
Adsid |
XU 534304 |
|
Nguyễn Văn Tín
(viết theo tài liệu của DCAT70)
Cập nhật ngày 14.08.2000
generalhieu
|
|